Giới thiệu | Công dụng & Chức năng | Cách sử dụng & Bảo quản | Thông số kỹ thuật
Máy Siết Cắt Bu Lông Dùng Pin Makita WT001GZ
Công dụng & Chức năng
-
Siết các bu lông cứng và bền bỉ: Máy có khả năng siết các bu lông với kích thước cao cấp như M16, M20, M22, làm cho nó trở thành công cụ lý tưởng cho các công việc yêu cầu sức mạnh và độ chính xác cao. Dù bạn đang làm việc trong ngành cơ khí hay xây dựng, khả năng này sẽ giúp tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
-
Tốc độ không tải ổn định: Với tốc độ không tải lên tới 17 vòng/phút, Máy Siết Cắt Bu Lông Dùng Pin Makita WT001GZ giúp bạn nhanh chóng hoàn thành các thao tác siết, cắt mà không cần phải tốn nhiều thời gian điều chỉnh tốc độ.
-
Chức năng cắt bu lông linh hoạt: Đây là một điểm đặc biệt của máy, khi có thể dễ dàng cắt bu lông và các chi tiết kim loại khác mà không gặp phải vấn đề gì. Nhờ vào lực cắt mạnh mẽ và khả năng hoạt động liên tục, máy giúp bạn thực hiện công việc hiệu quả và chính xác hơn.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
-
Cách sử dụng: Trước khi sử dụng máy, bạn cần đảm bảo rằng pin đã được sạc đầy để tránh gián đoạn trong quá trình làm việc. Khi cắt hay siết bu lông, hãy đảm bảo rằng bạn đã đặt máy đúng vị trí để có thể siết chặt và cắt chính xác nhất. Điều chỉnh tốc độ cho phù hợp với từng loại công việc sẽ giúp tăng hiệu quả và bảo vệ công cụ.
-
Bảo quản sau khi sử dụng: Sau khi hoàn thành công việc, bạn nên làm sạch máy, đặc biệt là đầu siết và bộ cắt, để tránh bụi bẩn và dầu mỡ tích tụ làm giảm hiệu suất máy. Để máy ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm quá cao để bảo vệ các bộ phận điện tử và cơ khí.
-
Bảo dưỡng định kỳ: Để máy hoạt động lâu dài, bạn cần thường xuyên kiểm tra các bộ phận như pin, đầu siết, và các chi tiết cơ khí. Việc tra dầu cho các bộ phận chuyển động cũng giúp duy trì hiệu suất máy tối ưu.
Thông số kỹ thuật
Khả Năng | High strength torque shear bolt (HTB): M16, M20, M22 (5/8, 3/4, 7/8″) |
Kích thước (L X W X H) | w/ M22 Sleeve, w/ BL4040: 270 x 95 x 340 mm (10-5/8 x 3-3/4 x 13-3/8″) |
Lực Siết Tối Đa | 804 N·m (593 ft.lbs.) |
Công suất tối đa | 1,300 W |
Trọng Lượng | 5.2 – 5.9 kg (11.5 – 13 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 17 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 90 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² or less |
Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.