Giới thiệu | Công dụng & Chức năng | Cách sử dụng & Bảo quản | Thông số kỹ thuật
Máy Đánh Cạnh Dùng Pin (6.35MM/1/4″, 9.5MM/3/8″/BL)(18V) - Makita DRT52Z
Công dụng & Chức năng
- Đánh cạnh chính xác và mịn màng: Máy đánh cạnh Makita DRT52Z được thiết kế để cắt và bo các cạnh gỗ một cách tỉ mỉ, tạo ra các đường cắt đẹp mắt, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Chức năng cắt đa dạng: Với khả năng tương thích nhiều loại mũi cắt (6.35mm và 9.5mm), máy có thể sử dụng cho các công việc từ cắt cạnh thẳng đến tạo đường cong phức tạp. Đây là công cụ hoàn hảo cho những ai làm nghề mộc, thi công nội thất hay đam mê DIY.
- Điều chỉnh tốc độ linh hoạt: Máy đánh cạnh Makita DRT52Z có thể điều chỉnh tốc độ theo nhu cầu công việc, giúp tối ưu hiệu quả cắt và đảm bảo bề mặt vật liệu không bị cháy hay nứt.
- Khả năng kiểm soát tốt với ít rung: Với độ rung chỉ 2.5 m/s² hoặc thấp hơn, máy giúp giảm thiểu mệt mỏi và căng thẳng khi làm việc, đặc biệt là khi cần gia công những chi tiết nhỏ và tinh xảo.
- Hỗ trợ làm việc trong không gian hạn chế: Với thiết kế nhỏ gọn, máy đánh cạnh này có thể sử dụng dễ dàng ở những vị trí khó tiếp cận, mang lại sự linh hoạt trong các công việc lắp đặt và sửa chữa.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
- Sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn:
- Luôn kiểm tra tình trạng Máy đánh cạnh Makita DRT52Z trước khi sử dụng, đảm bảo không có bộ phận nào bị lỏng hoặc hỏng hóc.
- Gắn chặt mũi cắt và điều chỉnh tốc độ phù hợp với loại vật liệu đang gia công để tránh hư hỏng hoặc tai nạn.
- Sử dụng kính bảo hộ và găng tay khi làm việc để bảo vệ mắt và tay khỏi các mảnh vụn hoặc tia lửa.
- Bảo quản để duy trì tuổi thọ của máy:
- Sau khi sử dụng, hãy làm sạch mũi cắt và các bộ phận khác để loại bỏ bụi và mảnh gỗ bám dính.
- Bảo quản máy ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao để không làm hỏng động cơ và các linh kiện điện tử.
- Kiểm tra pin định kỳ, sạc đúng cách và không để pin hết hoàn toàn trước khi sạc để kéo dài tuổi thọ của pin.
- Bảo trì định kỳ: Thỉnh thoảng bôi trơn các bộ phận cơ khí và kiểm tra lại hệ thống điện để đảm bảo máy hoạt động trơn tru và ổn định.
Thông số kỹ thuật
Kích thước (L X W X H) | 134 x 90 x 220 mm (5-1/4 x 3-1/2 x 8-5/8″) |
Trọng Lượng | 1.3 – 1.6 kg (2.9 – 3.5 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 30,000 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 89 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Rotation w/o load: 2.5 m/s² or less |
Thông số kĩ thuật
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.