Máy phun thuốc dùng pin Makita US053DZ (5L)(12V MAX) (không kèm pin sạc)

Máy phun thuốc dùng pin Makita US053DZ (5L)(12V MAX) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Áp lực tối đa 0.3 Mpa
Bình chứa thuốc 5L
Chiều dài ống 1.7 m
Chiều dài cần phun 0.5 - 0.7 m
Kích thước 343x182x343 mm
Trọng lượng 2.9 kg(BL1016) - 3.0 kg(BL1041B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Cần phun (PR00000145)
  • Đầu phun đôi dạng chữ H (PR00000142)
  • Giữ đầu phun (PR00000144)
  • Dây đeo vai (PR00000128)
Máy cắt cỏ dùng pin Makita UR100DSAP (TAY CẦM VÒNG) (1 sạc DC10SB, 1 pin 12V 2.0ah BL1021B)

Máy cắt cỏ dùng pin Makita UR100DSAP (TAY CẦM VÒNG) (1 sạc DC10SB, 1 pin 12V 2.0ah BL1021B)

Thông tin Giá trị
Độ rộng cắt (lưỡi cước) 260 mm
Độ rộng cắt (lưỡi nhựa) 230 mm
Tốc độ không tải (lưỡi cước) 9,000 v/p
Tốc độ không tải (lưỡi nhựa) 10,000 v/p
Kích cỡ trục M8 x 1.25 LH
Kích thước 835-1,185x267x210-315 mm
Trọng lượng (BL1016) 1.9 kg
Trọng lượng (BL1041B) 2.1 kg
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Khóa lục giác 4 (783202-0)
  • Dây đeo vai (125516-5)
  • Lưỡi cước thay thế (198859-8)
  • Vành bảo vệ bằng kim loại (327065-0)
  • Túi đựng phụ kiện (831304-7)
Máy cắt cỏ dùng pin Makita UR007GZ01 (BL)(40V MAX) (không kèm pin sạc)

Máy cắt cỏ dùng pin Makita UR007GZ01 (BL)(40V MAX) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Độ rộng lưỡi cắt
  • Lưỡi kim loại: 255 mm
  • Lưỡi nhựa: 305 mm
  • Lưỡi cước: 430 mm
Tốc độ không tải
  • Lưỡi kim loại (3/2/1):
    • 0 - 7,000 v/p
    • 0 - 5,500 v/p
    • 0 - 4,600 v/p
  • Lưỡi nhựa (3/2/1) (305 mm):
    • 0 - 7,000 v/p
    • 0 - 5,500 v/p
    • 0 - 4,600 v/p
  • Lưỡi cước (3/2/1):
    • 0 - 5,500 v/p
    • 0 - 5,000 v/p
    • 0 - 4,600 v/p
Kích cỡ trục M10 x 1.25 LH
Công suất tối đa 1,000 W
Kích thước 1,815x400x269 mm
Trọng lượng
  • 5.3 kg (BL4020)
  • 5.9 kg (BL4050F)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Đầu cắt cỏ (197993-1)
  • Lưỡi nhựa 255 (126642-3)
  • Lưỡi kim loại 2 răng 255 (D-66064)
  • Túi đựng phụ kiện (831304-7)
  • Tuýp mở (782238-6)
  • Cờ lê lục giác (783202-0)
  • Kính bảo hộ (195246-2)
  • Dây đeo vai (127759-5)
  • Viền nhựa bọc lưỡi cắt (144392-8)
Máy tỉa hàng rào dùng pin Makita UH014GZ (750MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)

Máy tỉa hàng rào dùng pin Makita UH014GZ (750MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Chiều dài lưỡi 750 mm
Khoảng cách răng 35 mm
Khả năng cành cây tối đa 23.5 mm
Khả năng cắt tối đa 18 mm
Nhịp cắt (SPM)
  • Cao/trung bình/thấp: 5,000 / 3,600 / 2,000
Thời gian sử dụng liên tục (phút)
  • Với pin BL4040 Cao/trung bình/thấp: 80 / 155 / 380
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Độ rung tay cầm trước 3.2 m/s²
Kích thước (L x W x H)
  • Với pin BL4020 / BL4025: 1,225 x 270 x 135 mm
Trọng lượng
  • 4.0 kg (BL4020)
  • 4.7 kg (BL4050F)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Lưỡi tỉa hàng rào 750 (191Y05-2)
  • Khay chứa cỏ (191D34-9)
  • Bảo vệ lưỡi 750 (413B99-2)
Máy tỉa hàng rào dùng pin Makita UH013GZ (600MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)

Máy tỉa hàng rào dùng pin Makita UH013GZ (600MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Chiều dài lưỡi 600 mm
Khoảng cách răng 35 mm
Khả năng cành cây tối đa 23.5 mm
Khả năng cắt tối đa 18 mm
Nhịp cắt (SPM) Cao/trung bình/thấp: 5,000 / 3,600 / 2,000
Thời gian sử dụng liên tục (phút) Với pin BL4040 Cao/trung bình/thấp: 85 / 160 / 390
Độ ồn áp suất 80 dB(A)
Độ ồn động cơ 91 dB(A)
Độ rung tay cầm trước 2.5 m/s²
Kích thước (L x W x H) Với pin BL4020 / BL4025: 1,085 x 270 x 135 mm
Trọng lượng
  • BL4020: 3.9 kg
  • BL4050F: 4.5 kg
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Lưỡi tỉa hàng rào 600 (191Y03-6)
  • Khay chứa cỏ (191D33-1)
  • Bảo vệ lưỡi (413B98-4)
Máy tỉa hàng rào dùng pin Makita UH007GZ01 (750MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)

Máy tỉa hàng rào dùng pin Makita UH007GZ01 (750MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Chiều dài lưỡi cắt 750 mm
Nhịp cắt
  • Cao: 4,000 l/p
  • Vừa: 3,000 l/p
  • Thấp: 2,000 l/p
Khả năng cắt tối đa 25 mm
Công suất tối đa 720 W
Kích thước
  • Với pin BL4020 / BL4025: 1,275x225x199 mm
Trọng lượng
  • 4.6 kg (BL4020)
  • 5.2 kg (BL4050F)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Lưỡi tỉa hàng rào 750(191R56-3)
  • Bảo vệ lưỡi 750(412912-9)
  • Khay chứa cỏ(191R52-1)
  • Kính bảo hộ (195246-2)
Máy cưa xích dùng pin Makita UC020GZ (KHÔNG KÈM DÂY XÍCH (không kèm pin sạc)

Máy cưa xích dùng pin Makita UC020GZ (KHÔNG KÈM DÂY XÍCH (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Chiều dài lam Chỉ động cơ
Bước xích / Độ dày rãnh lam -
Tốc độ xích 0-25.5 m/s (0-1,530 m/phút)
Bình cấp dầu cưa xích 260 mL
Độ ồn động cơ 104dB(A)
Kích thước (L x W x H) Không gồm lam: 445 x 230 x 275 mm
Tổng chiều dài (với xích 90PX) -
Trọng lượng (bao gồm lam, xích)
  • 6.2kg (BL4040)
  • 7.4kg (BL4080F)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Nhông xích (3/8” /6)(191V90-7)
  • Cờ lề 13-16 (782023-7)
  • Kính bảo hộ (195246-2)
Máy siết bu lông dùng pin Makita TW161DSAE (12.7MM/BL) (kèm 02 pin 2.0 + sạc)

Máy siết bu lông dùng pin Makita TW161DSAE (12.7MM/BL) (kèm 02 pin 2.0 + sạc)

Thông tin Giá trị
Công suất 170 W
Khả năng
  • Ốc tiêu chuẩn: M8 - M16
  • Ốc đàn hồi cao: M6 - M12
Cốt 12.7 mm
Lực siết tối đa 165 N.m
Tốc độ không tải
  • Cứng: 0-2,400 vòng/phút
  • Mềm: 0-1,300 vòng/phút
Tốc độ đập
  • Cứng: 0-3,600 lần/phút
  • Mềm: 0-2,000 lần/phút
Kích thước
  • Với pin BL1016/BL1021B: 150x66x213 mm
  • Với pin BL1041B: 150x66x232 mm
Trọng lượng
  • 1.0 kg (BL1016)
  • 1.2 kg (BL1041B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Sạc nhanh (DC10SB)
  • 2 pin 2.0Ah (BL1021B)
  • Móc treo (346909-5)
Máy bắt vít góc dùng pin Makita TL064DZ (12V MAX) (không kèm pin sạc)

Máy bắt vít góc dùng pin Makita TL064DZ (12V MAX) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng
  • Ốc máy: M4 - M8
  • Ốc tiêu chuẩn: M4 - M12
  • Ốc đàn hồi cao: M4 - M8
  • Ren thô (ren dài): 22 - 75 mm
  • Chuôi gài lục giác: 6.35 mm
Tốc độ không tải 0 - 2,000 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Lực siết tối đa 60 N.m
Kích thước 361x66x86 mm
Trọng lượng
  • 1.2 kg (BL1016)
  • 1.6 kg (BL1041B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Mũi vít (+)(+)(784202-3)
  • Móc treo(346909-5)
Máy đánh cạnh dùng pin Makita RT001GZ23 (BL)(40V MAX) (không kèm pin sạc)

Máy đánh cạnh dùng pin Makita RT001GZ23 (BL)(40V MAX) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Kích thước côn
  • 6.35mm(1/4")
  • 9.5mm (3/8")
Tốc độ không tải (RPM) 110,000 - 31,000
Khả năng
  • Với đế tỉa mép: 0 - 40 mm (0 - 1-9/16")
  • Với đế soi: 0 - 35 mm (0 - 1-3/8")
Độ rung Không tải: 2.5 m/s² hoặc thấp hơn
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H)
  • Với pin BL4020 / BL4025: 126 x 89 x 245 mm
  • Với pin BL4040: 141 x 89 x 251 mm
Trọng lượng
  • 2.2 kg (BL4020)
  • 2.5 kg (BL4040)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Thanh dẫn hướng cắt mép thẳng (122965-7)
  • Ống hút bụi (195559-1)
  • Bộ điều chỉnh mẫu 10 (343577-5)
  • Cờ lê 22 (781011-1)
  • Cờ lê 13 (781039-9)
  • Côn chụp 1/4” (763637-1)
  • Côn chụp 3/8” (763619-3)
  • Đế tỉa mép (454842-8)