Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300XVZ (12.7MM/ (không kèm pin sạc)

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300XVZ (12.7MM/ (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng
  • Ốc tiêu chuẩn: M10 - M20
  • Ốc đàn hồi cao: M10 - M16
Cốt 12.7 mm (1/2”)
Tốc độ không tải 0-3,200/0-2,600/0-1,800/0-1,000 v/p
Tốc độ đập 0-4,000/0-3,400/0-2,600/0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 330 N·m
Lực tháo ốc 580 N·m
Kích thước Với pin BL1815N / BL1820B: 144x81x228 mm
Trọng lượng
  • 1.52 kg (BL1815N)
  • 1.84 kg (BL1860B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Bộ phụ kiện móc treo(197941-0)
  • Móc treo(346317-0)(máy không kèm đầu tuýp - DTW300RTJ & DTW300Z)
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001ZX2 (19MM/DÂY ĐEO/ (không kèm pin sạc)

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001ZX2 (19MM/DÂY ĐEO/ (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng
  • Ốc tiêu chuẩn: M12 - M30
  • Ốc đàn hồi cao: M10 - M24
Cốt 19 mm
Tốc độ đập Cứng/ vừa/ mềm: 0 - 2,200/ 0 - 2,000/ 0 - 1,800 l/p
Tốc độ không tải Cứng/ vừa/ mềm: 0 - 1,800/ 0 - 1,000/ 0 - 900 v/p
Lực siết tối đa 1,050 N.m
Kích thước 229x91x289 mm
Trọng lượng
  • 3.4 kg(BL1015N)
  • 3.7 kg(BL1030)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Móc treo(346949-3)
  • (máy không kèm đầu tuýp)
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM539Z (530MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)

Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM539Z (530MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Độ rộng cắt 534 mm
Chiều cao cắt 20 - 100 mm
Tốc độ không tải (RPM) 3,000
Tốc độ đẩy 2.5 - 5.0 km/h
Thời gian sử dụng liên tục (phút)
  • Với pin BL1860B x2, tự hành: 22
  • Với pin BL1860B x2, đẩy thủ công: 25
Độ ồn áp suất 84 dB(A)
Độ ồn âm thanh 92 dB (A)
Độ rung 2.5 m/s² hoặc thấp hơn
Kích thước (L x W x H)
  • Khi vận hành: 1,810 - 1,870 x 580 x 920 - 1,040 mm
  • Khi lưu trữ (không có hộp chứa cỏ): 610 x 580 x 925 mm
Trọng lượng 27.9 - 30.4 kg
Xuất xứ ChChính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Lưỡi cắt cỏ 530mm(191V96-5)
  • Gài (327589-6)
  • Khay chứa cỏ 530 (413945-7)
  • Tuýp mở 17(782210-8)
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM538Z (530MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)

Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM538Z (530MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Độ rộng cắt 534 mm
Chiều cao cắt 20 - 100 mm
Tốc độ không tải (RPM) 3,000
Tốc độ đẩy -
Thời gian sử dụng liên tục (phút) Với pin BL1860B x2, đẩy thủ công: 25
Độ ồn áp suất 84 dB(A)
Độ ồn âm thanh 92 dB (A)
Độ rung 2.5 m/s² hoặc thấp hơn
Kích thước (L x W x H) Khi vận hành: 1,810 - 1,870 x 580 x 920 - 1,040 mm
Khi lưu trữ (không có hộp chứa cỏ) 610 x 580 x 925 mm
Trọng lượng DLM538: 25.5 - 28.0 kg
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Lưỡi cắt cỏ 530mm(191V96-5)
  • Gài (327589-6)
  • Khay chứa cỏ 530 (413945-7)
  • Tuýp mở 17(782210-8)
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM481Z (480MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)

Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM481Z (480MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Độ rộng cắt 480 mm
Chiều cao cắt 20 - 100 mm
Tốc độ không tải (RPM) 3,100
Tốc độ đẩy 2.5 - 5.0 km/h
Diện tích cắt
  • Với pin BL1860B x2, Tự hành: 650 m²
  • Với pin BL1860B x2, Đẩy thủ công: 800 m²
Thời gian sử dụng liên tục (phút)
  • Với pin BL1860B x2, Tự hành: 23
  • Với pin BL1860B x2, Đẩy thủ công: 28
Kích thước (L x W x H) Khi vận hành: 1,690 - 1,740 x 530 x 930 - 1,060 mm
Trọng lượng
  • 27.1 kg (BL1815N)
  • 29.3 kg (BL1860B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Lưỡi cắt cỏ 480mm(191V97-3)
  • Chốt gài (327589-6)
  • Khay chứa cỏ 480 (413946-5)
  • Tuýp mở 17(782210-8)