Máy hút bụi dùng pin Makita VC007 (40V x 2)

Máy hút bụi dùng pin Makita VC007 (40V x 2)

Thông tin Giá trị
Nhà sản xuất Makita
Model VC007
Kích thước máy 365 x 292 x 443 (mm)
Trọng lượng 7.1 kg
Điện áp 40V
Loại pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian sạc 60 phút
Thời gian hoạt động Tối đa 40 phút
Dung tích thùng chứa 10 lít
Lưu lượng khí 2.8 m³/phút
Áp suất hút 9.8 kPa
Công suất hút 150 W
Độ ồn 70 dB
Xuất xứ Chính hãng
Xe vận chuyển hàng hoá dùng pin Makita DCU605Z (DẠNG THÙNG ĐÁY PHẲNG/BL)(18VX2) (Không kèm pin, sạc)

Xe vận chuyển hàng hoá dùng pin Makita DCU605Z (DẠNG THÙNG ĐÁY PHẲNG/BL)(18VX2) (Không kèm pin, sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng chịu tải tối đa
  • Mặt phẳng (0° - 3°): 300 kg
  • Dốc (3° - 12°): 180 kg
Tốc độ di chuyển
  • Đi tiến: 0-1.5/3.5/5.0 km/h
  • Đi lùi: 0-1.0 km/h
Đường kính bánh xe Trước/Sau: ø330 mm /ø210mm
Khoảng cách di chuyển 7.2 km*
Thời gian sử dụng liên tục trên một pin (khoảng) 100 phút*
Khả năng leo dốc tối đa 12°
Kích thước (L x W x H) 1,440 x 730 x 820 mm
Trọng lượng
  • 104 kg (BL1815N x2)
  • 106 kg (BL1860B x2)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm Dạng thùng đáy phẳng (1911B3-6)
*Với 4 pin BL1860B / Trên mặt phẳng, không mở đèn, trọng tải 300kg, tốc độ 5.0km/h
Xe vận chuyển hàng hoá dùng pin Makita DCU603Z (DẠNG THÙNG/BL)(18VX2) (Không kèm pin, sạc)

Xe vận chuyển hàng hoá dùng pin Makita DCU603Z (DẠNG THÙNG/BL)(18VX2) (Không kèm pin, sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng chịu tải tối đa
  • Mặt phẳng (0° - 3°): 300kg
  • Dốc (3° - 12°): 180kg
Tốc độ di chuyển
  • Đi tiến: 0 - 1.5/ 3.5/ 5.0 km/h
  • Đi lùi: 0 - 1.0 km/h
Đường kính bánh xe Trước/ Sau: ø330 mm / ø210mm
Khoảng cách di chuyển 7.2 km*
Thời gian sử dụng liên tục trên một pin (khoảng) 100 phút*
Khả năng leo dốc tối đa 12°
Kích thước (L x W x H) 1,480 x 730 x 820 mm
Trọng lượng
  • 122 kg (BL1815N x2)
  • 124 kg (BL1860B x2)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Đế nâng (191B63-0)
  • Dạng thùng 200 (191B69-8)
*Với 4 pin BL1860B / Trên mặt phẳng, không mở đèn, trọng tải 300kg, tốc độ 5.0km/h
Máy thổi hơi nóng Makita HG6030

Máy thổi hơi nóng Makita HG6030

Thông tin Giá trị
Nhiệt độ không khí (° C)
  • Switch 1: 50 / 250
  • Switch 2: 300 / 250
  • Switch 3: 600 / 500
Công Suất Đầu Vào 1,800W
Kích thước (L X W X H) 233x80x208 mm (9-1/8"x3-1/8"x8-3/16")
Trọng Lượng 0.57 kg (1.3 lbs)
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.0 m (6.6 ft)
Xuất xứ Chính hãng
Máy thổi hơi nóng Makita HG5030 (Máy không kèm đầu thổi)

Máy thổi hơi nóng Makita HG5030 (Máy không kèm đầu thổi)

Thông tin Giá trị
Nhiệt độ không khí (° C)
  • Stage 1: 350 / 300
  • Stage 2: 500 / 500
Công Suất Đầu Vào 1,600W
Kích thước (L X W X H) 233 x 80 x 208 mm (9-1/8 x 3-1/8 x 8- 3/16")
Trọng Lượng 0.56 kg (1.2 lbs.)
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.0 m (6.6 ft)
Xuất xứ Chính hãng
Máy thổi đeo vai dùng pin Makita UB002CZ01 (BỘ CẤP NGUỒN/BL)(18Vx2) (Không kèm pin, sạc)

Máy thổi đeo vai dùng pin Makita UB002CZ01 (BỘ CẤP NGUỒN/BL)(18Vx2) (Không kèm pin, sạc)

Thông tin Giá trị
Ưu lượng khí tối đa
  • Với Đầu thổi: 0 - 19.0 m³/phút
  • Với Đầu thổi dẹp: 0 - 17.9 m³/phút
Tốc độ khí tối đa
  • Với Đầu thổi: 0 - 71.7 m/s
  • Với Đầu thổi dẹp: 0 - 76.0 m/s
Lực thổi 0 - 22.0 N
Tốc độ không tải (RPM) 0 - 22,000
Thời gian hoạt động liên tục trên 1 lần sạc đầy pin 78 phút
Độ rung 2.5 m/s² hoặc thấp hơn
Độ ồn động cơ 80.9 dB(A)
Cường độ âm thanh 95.5 dB(A)
Kích thước
  • Không đầu thổi: 267 x 565 x 715mm
  • Với đầu thổi: 1,368 x 694 x 715mm
Trọng lượng
  • 6.89kg (chỉ UB002CZ01)
  • 15.9kg - 16.1 kg (kèm theo PDC1200A02)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Đầu thổi dẹp (197889-6)
  • Đầu thổi mở rộng (197888-8)
  • Bộ chuyển đổi ống thổi 104-72 (1910M7)
Máy thổi dùng pin UB001GZ (chưa kèm pin sạc)

Máy thổi dùng pin UB001GZ (chưa kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Lưu lượng khí tối đa
  • Chế độ điều khiển hành trình: 0 - 13.5 m³/phút
  • Chế độ tăng cường: 16.0 m³/phút
Tốc độ khí tối đa
  • Chế độ điều khiển hành trình: 53 m/s
  • Chế độ tăng cường: 64 m/s
Lực thổi
  • Chế độ điều khiển hành trình: 0 - 12 N
  • Chế độ tăng cường: 17 N
Tốc độ không tải
  • Chế độ điều khiển hành trình: 0 - 20,000 v/p
  • Chế độ tăng cường: 23,000 v/p
Kích thước Với pin BL4040: 917-1,017x167x297 mm
Trọng lượng
  • 3.1 kg (BL4020)
  • 3.9 kg (BL4050F)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Bộ chuyển đổi ống thổi 85-72 (191L96-5)
  • Ống thổi 80 (191P97-7)
  • Dây đeo vai (166094-6)
  • Bộ ống nối dài (197888-8)
  • Ống thổi dẹp (197889-6)
Máy cưa cành dùng pin Makita UC100D (100MM/BL)(12V)

Máy cưa cành dùng pin Makita UC100D (100MM/BL)(12V)

Thông tin Giá trị
Công suất 12V
Chiều dài lưỡi cưa 100mm
Tốc độ không tải 1.150 vòng/phút
Đường kính lỗ cưa tối đa 22mm
Độ dày cắt tối đa 12mm
Trọng lượng 0.9 kg
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Đầu cưa phụ
  • Khóa lưỡi cưa
  • Bộ sạc
Máy đầm dùi bê tông dùng pin Makita VR001GZ (40V MAX) (Không kèm pin, sạc)

Máy đầm dùi bê tông dùng pin Makita VR001GZ (40V MAX) (Không kèm pin, sạc)

Thông tin Giá trị
Kích thước (L X W X H)
  • w/o Flexible shaft, w/ BL4020/BL4025/BL4040: 282 x 112 x 258 mm (11-1/8 x 4-3/8 x 10-1/8")
  • w/o Flexible shaft, w/ BL4050F/BL4080F and Battery case L set: 296 x 112 x 299 mm (11-5/8 x 4-3/8 x 11-3/4")
Công suất tối đa w/ PDC1200: 550W
Trọng lượng 2.1 - 3.4 kg (4.6 - 7.5 lbs.)
Độ ồn áp suất 80 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 4.9 m/s²
Phụ kiện đi kèm Cờ lê 8 (781213-9)
Xuất xứ Chính hãng