Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300RTJ (Sạc nhanh(DC18RC), 2 pin 5.0Ah(BL1850B))

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300RTJ (Sạc nhanh(DC18RC), 2 pin 5.0Ah(BL1850B))

Thông tin Giá trị
Khả năng
  • Ốc tiêu chuẩn: M10 - M20
  • Ốc đàn hồi cao: M10 - M16
Cốt 12.7 mm (1/2”)
Tốc độ không tải 0-3,200/0-2,600/0-1,800/0-1,000 v/p
Tốc độ đập 0-4,000/0-3,400/0-2,600/0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 330 N·m
Lực tháo ốc 580 N·m
Kích thước Với pin BL1815N / BL1820B: 144x81x228 mm
Trọng lượng
  • 1.52 kg(BL1815N)
  • 1.84 kg(BL1860B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Sạc nhanh(DC18RC)
  • 2 pin 5.0Ah(BL1850B)
  • Bộ phụ kiện móc treo(197941-0)
  • Móc treo(346317-0)
  • (Máy không kèm đầu tuýp)
Máy thổi Makita M4000B

Máy thổi Makita M4000B

Thông tin Giá trị
Công suất 530 W
Lượng khí 1.2-2.9 m³/phút
Tốc độ không tải 8,500 - 16,000 v/p
Kích thước 427x161x212 mm
Trọng lượng 1.5 kg
Dây dẫn điện 2.0 m
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Đầu ống thổi (418919-3)
  • Ống nối (418920-8)
  • Ống thổi (421905-5)
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD171Z (Không kèm pin, sạc)

Máy vặn vít dùng pin Makita DTD171Z (Không kèm pin, sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng
  • Ốc máy: M4 - M8
  • Ốc tiêu chuẩn: M5 - M16
  • Ốc đàn hồi cao: M5 - M14
  • Ren thô (ren dài): 22 - 125 mm
Tốc độ đập Tối đa/Cứng/Trung bình/Mềm/Chế độ T(1)/T(2): 0 - 3,800/ 3,600/ 2,600/ 1,100/ N/A/ 2,600 l/p
Tốc độ không tải Tối đa/Cứng/Trung bình/Mềm/Chế độ T(1)/T(2): 0 - 3,600/ 3,200/ 2,100/ 1,100/ 2,900/ 3,600 v/p
Lực siết tối đa 180 N.m
Kích thước 116x79x218 mm
Trọng lượng 1.4 kg(BL1830B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Móc treo(346317-0)
  • Mũi vít( B-66743)
Loa dùng pin và điện Makita DMR114

Loa dùng pin và điện Makita DMR114

Thông tin Giá trị
Công suất tối đa
  • 18V: 5 W x2 +25 W
  • 14.4V: 3 W x2 +15 W
  • 12Vmax: 2 W x2 +10 W
Băng tần FM/ AM: 87.5 - 108 MHz/ 522 - 1,710 kHz
Kích thước loa
  • Mặt bên: Ø63,5 mm x 2
  • Mặt dưới: 101,6 mm
Bluetooth
  • Phiên bản: 5.0
  • Biên dạng: A2DP/ SCMS-T/ AVRCP
  • Phạm vi phát tối đa: 10 m
Kích thước 268x164x437 mm
Trọng lượng
  • 4.9 kg (không pin)
  • 5.1 kg (BL1016)
  • 5.6 kg (BL1860B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • 2 pin 1.5V/AA
  • sạc
Máy xịt côn trùng Makita PM7650HRX

Máy xịt côn trùng Makita PM7650HRX

Thông tin Giá trị
Công suất động cơ 75.6cc
Công suất tối đa 3.67kW
Dung tích bình nhiên liệu 1.8 lít
Loại động cơ 2 thì, làm mát bằng khí
Dung tích bình hóa chất 14 lít
Tốc độ tối đa 7,200 vòng/phút
Tốc độ tối thiểu 2,800 vòng/phút
Trọng lượng tịnh 12 kg
Xuất xứ Chính hãng
Máy thổi dùng pin Makita DUB363Z (không kèm pin sạc)

Máy thổi dùng pin Makita DUB363Z (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Lưu lượng khí tối đa 13.4 m³/phút (473 CFM)
Tốc độ khí tối đa 65 m/s
Tốc độ không tải 0 - 7,850 v/p
Lực thổi 14.4 N
Kích thước
  • Với đầu thổi 3 cấp: 737/786/836x193x415 mm
  • Với ống hút bụi: 1,396x604x415 mm
Trọng lượng
  • Thổi: 4.5 kg(BL1815N x2)
  • Thổi: 5.2 kg(BL1860B x2)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Đầu ống
  • Đầu thổi nối dài
  • Bộ phụ kiện hút bụi:
    • Dây đeo vai(162698-2)
    • Túi bụi(162697-4)
    • 3 ống hút bụi
    • Khóa lục giác(783202-0)
Máy khoan vặn vít dùng pin Makita DDF481Z

Máy khoan vặn vít dùng pin Makita DDF481Z

Thông tin Giá trị
Khả năng khoan
  • Thép: 13 mm
  • Gỗ: 76 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 - 13 mm
Tốc độ không tải
  • Cao: 0 - 2,100 v/p
  • Thấp: 0 - 550 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 115 / 60 N.m
Kích thước 205x79x266 mm
Trọng lượng 2.7 - 3 kg
Xuất xứ Chính hãng
Bộ sản phẩm Máy đa năng, Máy khoan, Vặn vít dùng pin Makita CLX225SX1

Bộ sản phẩm Máy đa năng, Máy khoan, Vặn vít dùng pin Makita CLX225SX1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Hãng sản xuất Makita
Model CLX225SX1
Điện áp pin 12V
Loại pin Pin Lithium-ion
Số lượng pin 2 pin
Thời gian sạc pin 30 phút
Trọng lượng 1.3 kg
Công suất máy khoan 1,500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 30 Nm
Tốc độ không tải máy vặn vít 0 - 2,400 vòng/phút
Kích thước máy đa năng 182 x 79 x 259 mm
Xuất xứ Chính hãng
Xe vận chuyển hàng hóa Makita DCU180Z (không kèm pin sạc)

Xe vận chuyển hàng hóa Makita DCU180Z (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Thời gian sử dụng tối đa 120 phút (BL1860B)
Khả năng chịu tải tối đa 130 kg
Tốc độ di chuyển
  • Đi tiến: Cao / thấp: 3.5 / 1.5 km/h
  • Đi lùi: 1 km/h
Khả năng leo dốc 12°
Kích thước
  • Khi gắn giá đỡ: 1,560x1,060x900 mm
  • Khi gắn thùng đựng: 1,310x790x900 mm
Trọng lượng 32.5 kg (BL1860B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm Chìa khóa