Bộ sản phẩm máy hút bụi Makita DLX2248PT1

Bộ sản phẩm máy hút bụi Makita DLX2248PT1

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Model DLX2248PT1
Công suất 18V
Loại pin Pin Lithium-Ion
Thời gian sử dụng pin Khoảng 60 phút
Thời gian sạc pin Khoảng 45 phút
Thể tích bình chứa bụi 0.6 lít
Chức năng lọc bụi Có, lọc HEPA
Trọng lượng 2.7 kg
Kích thước 25.6 x 11.5 x 19.7 cm
Xuất xứ Chính hãng
Máy vặn vít dùng pin Makita DFS452Z (không kèm pin sạc)

Máy vặn vít dùng pin Makita DFS452Z (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng vặn vít
  • Mũi vít tự khoan: 6 mm
  • Mũi vít thạch cao: 5 mm
Chuôi gài 6.35 mm
Tốc độ không tải 0 - 4,000 v/p
Kích thước 251x79x259 mm
Trọng lượng
  • 1.5 kg(BL1815/BL1815N/BL1820)
  • 1.7 kg(BL1830/BL1840/BL1850)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Mũi vít (+)(784261-7)(2 cái)
  • Móc treo(346317-0)
Bộ sản phẩm máy khoan, máy vặn vít Makita DLX2071PM1

Bộ sản phẩm máy khoan, máy vặn vít Makita DLX2071PM1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Nhà sản xuất Makita
Model DLX2071PM1
Loại pin Pin Lithium-ion
Điện áp pin 18V
Số lượng pin 2
Dung lượng pin 3.0Ah
Loại máy khoan Máy khoan bê tông pin
Model máy khoan DHR263
Loại máy vặn vít Máy vặn vít
Model máy vặn vít DTD149Z
Sạc pin Sạc nhanh DC18RC
Hộp đựng Hộp đựng Makita
Xuất xứ Chính hãng
Bộ sản phẩm máy khoan, vặn vít Makita DLX2022

Bộ sản phẩm máy khoan, vặn vít Makita DLX2022

Thông số kỹ thuật Makita DLX2022
Điện áp pin 18 V
Loại pin Lithium-ion
Dung lượng pin 3.0 Ah
Thời gian sạc pin 22 phút
Loại động cơ Động cơ không chổi than
Tốc độ không tải của máy khoan 0 - 400 / 0 - 1,500 v/p
Mô-men xoắn tối đa của máy khoan 50 Nm
Tốc độ không tải của máy vặn vít 0 - 2,300 v/p
Mô-men xoắn tối đa của máy vặn vít 165 Nm
Khối lượng máy khoan 1.5 kg
Khối lượng máy vặn vít 1.3 kg
Xuất xứ Chính hãng
Máy vặn vít dùng pin Makita TD111DSAJ (Sạc nhanh(DC10SB), 2 pin 2.0Ah(BL1021B))

Máy vặn vít dùng pin Makita TD111DSAJ (Sạc nhanh(DC10SB), 2 pin 2.0Ah(BL1021B))

Thông tin Giá trị
Khả năng
  • Ốc máy: M4 - M8
  • Ốc tiêu chuẩn: M5 - M14
  • Ốc đàn hồi cao: M5 - M12
  • Ren thô (ren dài): 22 - 90 mm
Chuôi lục giác 6.35 mm
Tốc độ không tải
  • Cao: 0 - 3,000 v/p
  • Thấp: 0 - 1,300 v/p
Tốc độ đập
  • Cao: 0 - 3,900 l/p
  • Thấp: 0 - 1,600 l/p
Lực siết tối đa 135 N.m
Kích thước 135x66x210 mm
Trọng lượng
  • 0.97 kg(BL1015)
  • 1.1 kg(BL1041B)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Sạc nhanh(DC10SB)
  • 2 pin 2.0Ah(BL1021B)
  • Mũi vít Torsion xoắn (+)(+)(B-66743)
  • Móc treo(346909-5)
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF030DZ (không kèm pin sạc)

Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF030DZ (không kèm pin sạc)

Thông tin Giá trị
Khả năng khoan
  • Thép: 10 mm
  • Gỗ: 21 mm
Tốc độ không tải (RPM)
  • Cao: 0-1,300 v/p
  • Thấp: 0-350 v/p
Lực vặn tối đa Cứng/Mềm: 24/14 N·m
Kích thước (L x W x H) 157 x 53 x 183mm
Trọng lượng 0.89kg
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện kèm theo
  • Mũi vít (+)(+)(784202-3)
  • Bao tay cầm(168467-9)
Đèn LED dùng pin Makita ML104 (Không kèm pin, sạc)

Đèn LED dùng pin Makita ML104 (Không kèm pin, sạc)

Thông tin Giá trị
Thời gian sử dụng Lên tới 19 giờ (với pin BL1041B)
Nguồn sáng chính
  • Độ chiếu sáng: 340 lx
  • Quang thông: 710 lm
Nguồn sáng phụ
  • Độ chiếu sáng: 1,900 lx
  • Quang thông: 130 lm
Kích thước 414 x 66 x 132 mm
Trọng lượng 0.61 kg (không pin) - 0.78 kg (với pin BL1041B)
Xuất xứ Chính hãng
Máy khoan góc dùng pin Makita DA333D

Máy khoan góc dùng pin Makita DA333D

Thông tin Giá trị
Khả năng khoan
  • Thép: 10 mm
  • Gỗ: 12 mm
Tốc độ không tải 0 - 1,100 v/p
Chiều cao đầu khoan 84 mm
Chiều cao mũi tâm 23.5 mm
Kích thước
  • Với pin BL1016/BL1021B: 313x68x95 mm
  • Với pin BL1041B: 332x68x95 mm
Trọng lượng
  • 1.2(BL1016)
  • 1.4(BL1041B) kg
Xuất xứ Chính hãng