Máy hàn mig đầu rời MIG500 N215 II (JET20) - Jasic
Công dụng & Chức năng
- Sức mạnh vượt trội:
- Với công suất hàn lên đến 500A, MIG500 N215 II (JET20) không chỉ là một máy hàn thông thường mà còn là biểu tượng của sức mạnh và hiệu suất. Với sức mạnh này, bạn có thể xử lý mọi công việc hàn một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Đa dạng vật liệu hàn:
- Máy hàn này có khả năng hàn được nhiều loại vật liệu khác nhau như thép carbon, thép không gỉ, nhôm và kim loại hợp kim. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho người sử dụng trong mọi tình huống hàn.
- Thiết kế tiện lợi:
- Với đầu hàn đầu rời, bạn có thể dễ dàng thay đổi các loại dây hàn mà không cần phải thay đổi toàn bộ máy hàn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình làm việc.
- An toàn và bảo vệ:
- Máy hàn này được trang bị các tính năng bảo vệ an toàn như tự động tắt khi quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá dòng, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và máy móc.
- Tiết kiệm năng lượng:
- Với công nghệ tiết kiệm năng lượng, máy hàn này giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ mà vẫn đảm bảo hiệu suất hàn tốt nhất, đồng thời giúp bạn tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Dịch vụ hậu mãi đặc biệt:
- Khi mua sản phẩm này, bạn sẽ nhận được không chỉ là một máy hàn chất lượng mà còn là các dịch vụ hậu mãi tốt nhất từ Jasic, bao gồm bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Cách sử dụng & Bảo quản
- Sử dụng đúng cách:
- Đảm bảo bạn đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với máy hàn. Việc này giúp bạn hiểu rõ các tính năng và chức năng của máy, từ đó sẽ sử dụng nó một cách hiệu quả và an toàn nhất.
- Khi sử dụng, luôn đảm bảo rằng máy đang hoạt động trong điều kiện an toàn. Đeo kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ để bảo vệ bản thân khỏi các tác động tiềm ẩn.
- Đảm bảo rằng môi trường làm việc của bạn thông thoáng và không có nguy cơ cháy nổ.
- Bảo quản:
- Khi không sử dụng, vệ sinh máy hàn và bảo quản đúng cách. Sử dụng vật liệu làm sạch phù hợp để loại bỏ bụi và chất cặn tích tụ trên bề mặt máy.
- Bảo quản máy hàn ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các yếu tố môi trường có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của máy.
- Đảm bảo rằng các phụ kiện và linh kiện đi kèm với máy hàn được bảo quản một cách cẩn thận và đúng cách để tránh hỏng hóc và mất mát.
- Kiểm tra định kỳ:
- Thực hiện kiểm tra định kỳ trên máy hàn để đảm bảo rằng mọi thành phần và phụ kiện đều hoạt động một cách hiệu quả. Điều này giúp tránh được sự cố không mong muốn và duy trì hiệu suất làm việc của máy.
- Hỏi chuyên gia:
- Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng hoặc bảo quản máy hàn, đừng ngần ngại hỏi chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết nhất.
FAQs (Những câu hỏi thường gặp)
- Câu hỏi: Máy hàn mig đầu rời MIG500 N215 II (JET20) của Jasic được thiết kế để hàn các loại vật liệu nào?
- Trả lời: Máy hàn này được thiết kế để hàn các loại vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, nhôm và kim loại hợp kim.
- Câu hỏi: Máy hàn này có công suất hàn là bao nhiêu?
- Trả lời: Máy hàn MIG500 N215 II (JET20) có công suất hàn lên đến 500A.
- Câu hỏi: Đâu là tính năng nổi bật của máy hàn mig đầu rời này?
- Trả lời: Một trong những tính năng nổi bật của máy hàn này là đầu hàn đầu rời, giúp thay đổi dây hàn một cách linh hoạt mà không cần thay đổi toàn bộ máy hàn.
- Câu hỏi: Máy hàn có tính năng bảo vệ an toàn không?
- Trả lời: Có, máy hàn này được trang bị các tính năng bảo vệ an toàn như tự động tắt khi quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá dòng.
- Câu hỏi: Máy hàn có khả năng tiết kiệm năng lượng không?
- Trả lời: Đúng vậy, máy hàn này được thiết kế với công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ mà vẫn đảm bảo hiệu suất hàn tốt nhất.
- Câu hỏi: Khi mua sản phẩm, tôi có được các dịch vụ hỗ trợ gì từ Jasic không?
- Trả lời: Khi mua sản phẩm này, bạn sẽ nhận được các dịch vụ hậu mãi tốt nhất từ Jasic, bao gồm bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 27.1 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (MIG) (V) | 15-48 |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | 1.5-24 |
Kiều đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời |
Hệ số công suất (cosφ) | |
Hiệu suất (%) | 89 |
Chu kỳ tải Imax(%) | 40 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính dây hàn (mm) | 1.0-1.6 |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 |
Kích thước đóng gói (nguồn máy) (mm) | ~ 813*373*610 |
Trọng lượng (kg) | 39 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.